X-Git-Url: http://sjero.net/git/?p=wget;a=blobdiff_plain;f=po%2Fvi.po;h=cd94ae28d2b54a4dd77bc4e7a7f917ba5453f631;hp=764f5a1b406b4159d58b1896fdc99514a147713f;hb=a3ffef91203c9f82647178637643547939739349;hpb=4f53c20e27f4e6db75aef4c7ea2812330d48017c diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 764f5a1b..cd94ae28 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: wget 1.11.4\n" +"Project-Id-Version: wget 1.12-pre6\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-wget@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2009-09-08 01:04-0700\n" -"PO-Revision-Date: 2009-05-12 23:17+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2009-09-21 10:00-0700\n" +"PO-Revision-Date: 2009-09-20 00:08+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -19,9 +19,8 @@ msgstr "" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: lib/error.c:127 -#, fuzzy msgid "Unknown system error" -msgstr "Lỗi không rõ nguyên nhân" +msgstr "Lỗi hệ thống không rõ" #: lib/getopt.c:526 lib/getopt.c:542 #, c-format @@ -99,18 +98,18 @@ msgstr "%s: tùy chọn `-W %s' không cho phép một tham số\n" #. and use glyphs suitable for your language. #: lib/quotearg.c:272 msgid "`" -msgstr "" +msgstr "« " #: lib/quotearg.c:273 msgid "'" -msgstr "" +msgstr " »" #: lib/xalloc-die.c:34 msgid "memory exhausted" -msgstr "" +msgstr "cạn bộ nhớ" #: src/connect.c:207 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: unable to resolve bind address %s; disabling bind.\n" msgstr "%s: không tìm thấy được địa chỉ bind `%s'; tắt bỏ bind.\n" @@ -134,9 +133,9 @@ msgid "failed: %s.\n" msgstr "không thành công: %s.\n" #: src/connect.c:394 src/http.c:1674 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: unable to resolve host address %s\n" -msgstr "%s: không quyết định được địa chỉ của máy « %s »\n" +msgstr "%s: không quyết định được địa chỉ của máy %s\n" #: src/convert.c:185 #, c-format @@ -158,9 +157,9 @@ msgid "Cannot convert links in %s: %s\n" msgstr "Không thể chuyển đổi liên kết trong %s: %s\n" #: src/convert.c:249 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unable to delete %s: %s\n" -msgstr "Không xóa được `%s': %s\n" +msgstr "Không xoá được %s: %s\n" #: src/convert.c:464 #, c-format @@ -178,19 +177,19 @@ msgid "Cookie coming from %s attempted to set domain to %s\n" msgstr "Cookie đến từ %s đã thử đặt miền thành %s\n" #: src/cookies.c:1134 src/cookies.c:1252 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cannot open cookies file %s: %s\n" -msgstr "Không mở được tập tin cookie `%s': %s\n" +msgstr "Không mở được tập tin cookie %s: %s\n" #: src/cookies.c:1289 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error writing to %s: %s\n" -msgstr "Lỗi ghi nhớ tới `%s': %s\n" +msgstr "Lỗi ghi nhớ tới %s: %s\n" #: src/cookies.c:1292 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error closing %s: %s\n" -msgstr "Lỗi đóng `%s': %s\n" +msgstr "Lỗi đóng %s: %s\n" #: src/ftp-ls.c:1065 msgid "Unsupported listing type, trying Unix listing parser.\n" @@ -309,12 +308,12 @@ msgid "==> CWD not needed.\n" msgstr "==> không cần thiết CWD.\n" #: src/ftp.c:713 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "No such directory %s.\n" "\n" msgstr "" -"Không có thư mục `%s'.\n" +"Không có thư mục %s như vậy.\n" "\n" #: src/ftp.c:734 @@ -323,11 +322,11 @@ msgstr "==> không yêu cầu CWD.\n" #: src/ftp.c:795 msgid "Cannot initiate PASV transfer.\n" -msgstr "Không khởi đầu được sự truyền tải THỤĐỘNG.\n" +msgstr "Không khởi đầu được sự truyền tải PASV.\n" #: src/ftp.c:799 msgid "Cannot parse PASV response.\n" -msgstr "Không phân tích được câu trả lời THỤĐỘNG.\n" +msgstr "Không phân tích được câu trả lời PASV.\n" #: src/ftp.c:816 #, c-format @@ -352,35 +351,31 @@ msgstr "" "REST không thành công; bắt đầu lại từ đầu.\n" #: src/ftp.c:957 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "File %s exists.\n" -msgstr "" -"Tập tin ở xa có phải tồn tại.\n" -"\n" +msgstr "Tập tin %s đã có.\n" #: src/ftp.c:963 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "No such file %s.\n" -msgstr "" -"Không có tập tin `%s'.\n" -"\n" +msgstr "Không có tập tin %s như vậy.\n" #: src/ftp.c:1009 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "No such file %s.\n" "\n" msgstr "" -"Không có tập tin `%s'.\n" +"Không có tập tin %s như vậy.\n" "\n" #: src/ftp.c:1056 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "No such file or directory %s.\n" "\n" msgstr "" -"Không có tập tin hay thư mục `%s'.\n" +"Không có tập tin hay thư mục %s như vậy.\n" "\n" #: src/ftp.c:1187 src/http.c:2344 @@ -407,9 +402,9 @@ msgid "Data transfer aborted.\n" msgstr "Dừng truyền tải dữ liệu.\n" #: src/ftp.c:1381 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "File %s already there; not retrieving.\n" -msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.\n" +msgstr "Tập tin %s đã có ở đó nên không nhận nữa.\n" #: src/ftp.c:1447 src/http.c:2529 #, c-format @@ -417,37 +412,37 @@ msgid "(try:%2d)" msgstr "(thử: %2d)" #: src/ftp.c:1522 src/http.c:2873 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "%s (%s) - written to stdout %s[%s]\n" "\n" msgstr "" -"%s (%s) - đã ghi `%s'[%s/%s]\n" +"%s (%s) — được ghi nhớ ra đầu ra tiêu chuẩn %s[%s]\n" "\n" #: src/ftp.c:1523 src/http.c:2874 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "%s (%s) - %s saved [%s]\n" "\n" msgstr "" -"%s (%s) - đã lưu `%s' [%s]\n" +"%s (%s) — %s được lưu [%s]\n" "\n" -#: src/ftp.c:1568 src/main.c:1299 src/recur.c:438 src/retr.c:990 +#: src/ftp.c:1568 src/main.c:1301 src/recur.c:438 src/retr.c:990 #, c-format msgid "Removing %s.\n" msgstr "Đang xoá %s.\n" #: src/ftp.c:1610 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Using %s as listing tmp file.\n" -msgstr "Đang dùng `%s' làm tập tin danh sách tmp.\n" +msgstr "Đang dùng %s làm tập tin danh sách tmp.\n" #: src/ftp.c:1627 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Removed %s.\n" -msgstr "Đã xóa `%s'.\n" +msgstr "Đã xóa %s.\n" #: src/ftp.c:1664 #, c-format @@ -455,17 +450,17 @@ msgid "Recursion depth %d exceeded max. depth %d.\n" msgstr "Độ sâu đệ quy %d vượt quá độ sâu tối đa %d.\n" #: src/ftp.c:1734 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Remote file no newer than local file %s -- not retrieving.\n" -msgstr "Tập tin ở xa không mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- không tải xuống.\n" +msgstr "Tập tin ở xa không mới hơn tập tin cục bộ %s -- không tải xuống.\n" #: src/ftp.c:1741 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Remote file is newer than local file %s -- retrieving.\n" "\n" msgstr "" -"Tập tin ở xa mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- đang tải xuống.\n" +"Tập tin ở xa mới hơn tập tin cục bộ %s -- đang tải xuống.\n" "\n" #: src/ftp.c:1748 @@ -496,14 +491,14 @@ msgid "Creating symlink %s -> %s\n" msgstr "Đang tạo liên kết mềm %s -> %s\n" #: src/ftp.c:1802 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Symlinks not supported, skipping symlink %s.\n" -msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm, nhảy qua liên kết mềm `%s'.\n" +msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm, nhảy qua liên kết mềm %s.\n" #: src/ftp.c:1814 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Skipping directory %s.\n" -msgstr "Nhảy qua thư mục `%s'.\n" +msgstr "Nhảy qua thư mục %s.\n" #: src/ftp.c:1823 #, c-format @@ -521,34 +516,34 @@ msgid "Will not retrieve dirs since depth is %d (max %d).\n" msgstr "Sẽ không nhận thư mục vì độ sâu là %d (max %d).\n" #: src/ftp.c:1932 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Not descending to %s as it is excluded/not-included.\n" -msgstr "Không giảm xuống thành `%s' vì nó bị loại bỏ/không được thêm.\n" +msgstr "Không giảm xuống thành %s vì nó bị loại bỏ/không được thêm.\n" #: src/ftp.c:1998 src/ftp.c:2012 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Rejecting %s.\n" -msgstr "Đang nhả ra `%s'.\n" +msgstr "Đang từ chối %s.\n" #: src/ftp.c:2035 #, c-format msgid "Error matching %s against %s: %s\n" msgstr "Lỗi khớp %s với %s: %s\n" -#: src/ftp.c:2077 -#, fuzzy, c-format +#: src/ftp.c:2091 +#, c-format msgid "No matches on pattern %s.\n" -msgstr "Không có tương ứng với mẫu `%s'.\n" +msgstr "Không có tương ứng với mẫu %s.\n" -#: src/ftp.c:2148 -#, fuzzy, c-format +#: src/ftp.c:2162 +#, c-format msgid "Wrote HTML-ized index to %s [%s].\n" -msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới `%s' [%s].\n" +msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới %s [%s].\n" -#: src/ftp.c:2153 -#, fuzzy, c-format +#: src/ftp.c:2167 +#, c-format msgid "Wrote HTML-ized index to %s.\n" -msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới `%s'.\n" +msgstr "Đã viết chỉ mục ở dạng HTML tới %s.\n" #: src/gnutls.c:220 src/openssl.c:495 msgid "ERROR" @@ -564,50 +559,46 @@ msgid "%s: No certificate presented by %s.\n" msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n" #: src/gnutls.c:234 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: The certificate of %s is not trusted.\n" -msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n" +msgstr "%s: Chứng nhận của %s không tin cậy.\n" #: src/gnutls.c:240 #, c-format msgid "%s: The certificate of %s hasn't got a known issuer.\n" -msgstr "" +msgstr "%s: Chứng nhận của %s không có nhà cấp đã biết.\n" #: src/gnutls.c:246 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: The certificate of %s has been revoked.\n" -msgstr " Chứng nhận đã cấp cũng đã hết hạn dùng.\n" +msgstr "%s: Chứng nhận của %s đã bị thu hồi.\n" #: src/gnutls.c:260 #, c-format msgid "Error initializing X509 certificate: %s\n" -msgstr "" +msgstr "Lỗi sơ khởi chứng nhận X509: %s\n" #: src/gnutls.c:269 -#, fuzzy msgid "No certificate found\n" -msgstr "%s: Không có chứng thực từ %s.\n" +msgstr "Không tìm thấy chứng nhận\n" #: src/gnutls.c:276 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error parsing certificate: %s\n" -msgstr "Lỗi phân tích URL của proxy %s: %s.\n" +msgstr "Lỗi phân tích cú pháp của chứng nhận: %s\n" #: src/gnutls.c:283 -#, fuzzy msgid "The certificate has not yet been activated\n" -msgstr " Chứng nhận đã cấp nhưng chưa hợp lệ.\n" +msgstr "Chứng nhận chưa được kích hoạt\n" #: src/gnutls.c:288 -#, fuzzy msgid "The certificate has expired\n" -msgstr " Chứng nhận đã cấp cũng đã hết hạn dùng.\n" +msgstr "Chứng nhận đã hết hạn dùng\n" #: src/gnutls.c:294 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "The certificate's owner does not match hostname %s\n" -msgstr "" -"%s: tên chung của chứng thực `%s' không tương ứng tên máy yêu cầu `%s'.\n" +msgstr "Chủ chứng nhận không tương ứng với tên máy %s\n" #: src/host.c:358 msgid "Unknown host" @@ -658,9 +649,9 @@ msgid "Disabling SSL due to encountered errors.\n" msgstr "Tắt bỏ SSL vì tạo ra lỗi.\n" #: src/http.c:1576 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "POST data file %s missing: %s\n" -msgstr "Thiếu tập tin dữ liệu POST « %s »: %s\n" +msgstr "Thiếu tập tin dữ liệu POST %s: %s\n" #: src/http.c:1660 #, c-format @@ -700,17 +691,17 @@ msgid "Authorization failed.\n" msgstr "Xác thực không thành công.\n" #: src/http.c:2004 src/http.c:2471 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "File %s already there; not retrieving.\n" "\n" msgstr "" -"Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.\n" +"Tập tin %s đã có ở đó nên không nhận nữa.\n" "\n" #: src/http.c:2093 msgid "Malformed status line" -msgstr "Dòng trạng thái bị lỗi" +msgstr "Dòng trạng thái dạng sai" #: src/http.c:2095 msgid "(no description)" @@ -748,13 +739,13 @@ msgid "ignored" msgstr "lờ đi" #: src/http.c:2365 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Saving to: %s\n" -msgstr "Đang lưu vào : « %s »\n" +msgstr "Đang lưu vào : %s\n" #: src/http.c:2447 msgid "Warning: wildcards not supported in HTTP.\n" -msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ wildcard trong HTTP.\n" +msgstr "Cảnh báo: không hỗ trợ ký tự đại diện trong HTTP.\n" #: src/http.c:2518 msgid "Spider mode enabled. Check if remote file exists.\n" @@ -762,9 +753,9 @@ msgstr "" "Chế độ nhện đã được hiệu lực. Hãy kiểm tra tập tin ở xa tồn tại không.\n" #: src/http.c:2603 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cannot write to %s (%s).\n" -msgstr "Không ghi nhớ được tới `%s' (%s).\n" +msgstr "Không ghi nhớ được tới %s (%s).\n" #: src/http.c:2612 msgid "Unable to establish SSL connection.\n" @@ -793,18 +784,18 @@ msgid "Last-modified header invalid -- time-stamp ignored.\n" msgstr "Sai phần đầu \"Lần-sửa-cuối-cùng\" -- lờ đi tem đánh dấu thời gian.\n" #: src/http.c:2728 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Server file no newer than local file %s -- not retrieving.\n" "\n" msgstr "" -"Tập tin trên máy chủ không mới hơn tập tin nội bộ `%s' -- không nhận.\n" +"Tập tin trên máy chủ không mới hơn tập tin cục bộ %s -- không nhận.\n" "\n" #: src/http.c:2736 #, c-format msgid "The sizes do not match (local %s) -- retrieving.\n" -msgstr "Kích thước tập tin không tương ứng (nội bộ %s) - đang nhận.\n" +msgstr "Kích thước tập tin không tương ứng (cục bộ %s) - đang nhận.\n" #: src/http.c:2743 msgid "Remote file is newer, retrieving.\n" @@ -847,26 +838,26 @@ msgstr "" "\n" #: src/http.c:2790 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s URL: %s %2d %s\n" -msgstr "%s: URL không hợp lệ %s: %s\n" +msgstr "%s URL: %s %2d %s\n" #: src/http.c:2837 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "%s (%s) - written to stdout %s[%s/%s]\n" "\n" msgstr "" -"%s (%s) - đã ghi `%s'[%s/%s]\n" +"%s (%s) — được ghi nhớ ra đầu ra tiêu chuẩn %s[%s/%s]\n" "\n" #: src/http.c:2838 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "%s (%s) - %s saved [%s/%s]\n" "\n" msgstr "" -"%s (%s) - đã ghi `%s'[%s/%s]\n" +"%s (%s) — %s được lưu [%s/%s]\n" "\n" #: src/http.c:2899 @@ -905,65 +896,62 @@ msgid "%s: Syntax error in %s at line %d.\n" msgstr "%s: Lỗi cú pháp trong %s trên dòng %d.\n" #: src/init.c:538 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: Unknown command %s in %s at line %d.\n" -msgstr "%s: Không rõ câu lệnh `%s' trong %s trên dòng %d.\n" +msgstr "%s: Không rõ câu lệnh %s trong %s trên dòng %d.\n" #: src/init.c:587 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: Warning: Both system and user wgetrc point to %s.\n" -msgstr "%s: Cảnh báo: Cả wgetrc của hệ thống và người dùng đều chỉ tới `%s'.\n" +msgstr "%s: Cảnh báo: Cả wgetrc của hệ thống và người dùng đều chỉ tới %s.\n" #: src/init.c:777 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: Invalid --execute command %s\n" -msgstr "%s: Câu lệnh --execute không đúng `%s'\n" +msgstr "%s: Câu lệnh « --execute » không đúng %s\n" #: src/init.c:822 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s: Invalid boolean %s; use `on' or `off'.\n" -msgstr "" -"%s: %s: Giá trị boolean sai « %s », hãy dùng:\n" -" • on\tbật\n" -" • off\ttắt\n" +msgstr "%s: %s: Boolean không đúng %s; hãy dùng « on » (bật) hay « off » (tắt)\n" #: src/init.c:839 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s: Invalid number %s.\n" -msgstr "%s: %s: Số sai `%s'.\n" +msgstr "%s: %s: Số sai %s.\n" #: src/init.c:1044 src/init.c:1063 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s: Invalid byte value %s\n" -msgstr "%s: %s: Giá trị byte sai `%s'.\n" +msgstr "%s: %s: Giá trị byte sai %s.\n" #: src/init.c:1088 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s: Invalid time period %s\n" -msgstr "%s: %s: Khoảng thời gian sai `%s'.\n" +msgstr "%s: %s: Khoảng thời gian sai %s.\n" #: src/init.c:1142 src/init.c:1232 src/init.c:1340 src/init.c:1365 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s: Invalid value %s.\n" -msgstr "%s: %s: Giá trị sai `%s'.\n" +msgstr "%s: %s: Giá trị sai %s.\n" #: src/init.c:1179 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s: Invalid header %s.\n" -msgstr "%s: %s: Phần đầu sai `%s'.\n" +msgstr "%s: %s: Phần đầu sai %s.\n" #: src/init.c:1245 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s: Invalid progress type %s.\n" -msgstr "%s: %s: Dạng minh họa tiến trình sai `%s'.\n" +msgstr "%s: %s: Loại tiến hành sai %s.\n" #: src/init.c:1306 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "%s: %s: Invalid restriction %s,\n" " use [unix|windows],[lowercase|uppercase],[nocontrol],[ascii].\n" msgstr "" -"%s: %s: Giới hạn sai « %s », hãy dùng:\n" +"%s: %s: Giới hạn sai %s, hãy dùng:\n" " • unix|windows\n" " • lowercase|uppercase\t\tchữ hoa hoặc chữ thường\n" " • nocontrol\t\t\t\tkhông có điều khiển\n" @@ -971,44 +959,44 @@ msgstr "" #: src/iri.c:104 #, c-format msgid "Encoding %s isn't valid\n" -msgstr "" +msgstr "Bảng mã %s không hợp lệ\n" #: src/iri.c:132 msgid "locale_to_utf8: locale is unset\n" -msgstr "" +msgstr "locale_to_utf8: chưa đặt miền địa phương\n" #: src/iri.c:142 #, c-format msgid "Conversion from %s to %s isn't supported\n" -msgstr "" +msgstr "Không hỗ trợ chức năng chuyển đổi từ %s sang %s\n" #: src/iri.c:183 msgid "Incomplete or invalid multibyte sequence encountered\n" -msgstr "" +msgstr "Gặp dãy đa byte không hoàn toàn hay không hợp lệ\n" #: src/iri.c:208 #, c-format msgid "Unhandled errno %d\n" -msgstr "" +msgstr "Số thứ tự lỗi %d không được quản lý\n" #: src/iri.c:237 #, c-format msgid "idn_encode failed (%d): %s\n" -msgstr "" +msgstr "idn_encode bị lỗi (%d): %s\n" #: src/iri.c:256 #, c-format msgid "idn_decode failed (%d): %s\n" -msgstr "" +msgstr "idn_decode bị lỗi (%d): %s\n" #: src/log.c:809 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "%s received, redirecting output to %s.\n" msgstr "" "\n" -"đã nhận %s, đang chuyển hướng kết quả tới `%s'.\n" +"đã nhận %s, đang chuyển hướng kết quả tới %s.\n" #: src/log.c:819 #, c-format @@ -1091,23 +1079,24 @@ msgid "" msgstr " -nv, --no-verbose không chi tiết, và không im lặng.\n" #: src/main.c:432 -#, fuzzy msgid "" " -i, --input-file=FILE download URLs found in local or external FILE.\n" -msgstr " -i, --input-file=FILE tải các URL tìm thấy trong FILE.\n" +msgstr "" +" -i, --input-file=TẬP_TIN tải các URL tìm thấy trong TẬP_TIN cục bộ " +"hay bên ngoài.\n" #: src/main.c:434 msgid " -F, --force-html treat input file as HTML.\n" msgstr " -F, --force-html coi tập tin dữ liệu vào là HTML.\n" #: src/main.c:436 -#, fuzzy msgid "" " -B, --base=URL resolves HTML input-file links (-i -F)\n" " relative to URL.\n" msgstr "" -" -N, --timestamping không nhận lại tập tin trừ khi mới hơn\n" -" nội bộ.\n" +" -B, --base=URL quyết định các liên kết tập tin nhập HTML (-i -" +"F)\n" +"\t\t\t\t\tcân xứng với URL.\n" #: src/main.c:441 msgid "Download:\n" @@ -1118,8 +1107,8 @@ msgid "" " -t, --tries=NUMBER set number of retries to NUMBER (0 " "unlimits).\n" msgstr "" -" -t, --tries=NUMBER đặt số lần cố thử lại thành NUMBER (0 = " -"không giới hạn).\n" +" -t, --tries=SỐ đặt số lần cố thử lại thành SỐ (0 = không giới " +"hạn).\n" #: src/main.c:445 msgid " --retry-connrefused retry even if connection is refused.\n" @@ -1277,25 +1266,26 @@ msgstr "" " --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n" #: src/main.c:504 -#, fuzzy msgid " --ask-password prompt for passwords.\n" -msgstr "" -" --password=PASS đặt cả mật khẩu ftp và http thành PASS.\n" +msgstr " --ask-password nhắc nhập mật khẩu.\n" #: src/main.c:506 -#, fuzzy msgid " --no-iri turn off IRI support.\n" -msgstr " --no-proxy không dùng proxy.\n" +msgstr " --no-iri tắt hỗ trợ IRI.\n" #: src/main.c:508 msgid "" " --local-encoding=ENC use ENC as the local encoding for IRIs.\n" msgstr "" +" --local-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã cục bộ cho " +"IRI.\n" #: src/main.c:510 msgid "" " --remote-encoding=ENC use ENC as the default remote encoding.\n" msgstr "" +" --remote-encoding=BẢNG_MÃ dùng bảng mã này làm bảng mã từ xa mặc " +"định.\n" #: src/main.c:514 msgid "Directories:\n" @@ -1350,14 +1340,15 @@ msgid "" " --default-page=NAME Change the default page name (normally\n" " this is `index.html'.).\n" msgstr "" +" --default-page=TÊN Thay đổi tên trang mặc định (bình thường là « " +"index.html »).\n" #: src/main.c:541 -#, fuzzy msgid "" " -E, --adjust-extension save HTML/CSS documents with proper " "extensions.\n" msgstr "" -" -E, --html-extension ghi tài liệu HTML với phần mở rộng `.html'.\n" +" -E, --adjust-extension lưu tài liệu HTML/CSS với phần mở rộng đúng.\n" #: src/main.c:543 msgid " --ignore-length ignore `Content-Length' header field.\n" @@ -1367,7 +1358,7 @@ msgstr "" #: src/main.c:545 msgid " --header=STRING insert STRING among the headers.\n" -msgstr " --header=STRING chèn STRING vào giữa các phần đầu.\n" +msgstr " --header=CHUỖI chèn CHUỖI vào giữa các phần đầu.\n" #: src/main.c:547 msgid " --max-redirect maximum redirections allowed per page.\n" @@ -1377,11 +1368,11 @@ msgstr "" #: src/main.c:549 msgid " --proxy-user=USER set USER as proxy username.\n" -msgstr " --proxy-user=USER đặt USER làm tên người dùng proxy.\n" +msgstr " --proxy-user=USER đặt USER làm tên người dùng ủy nhiệm.\n" #: src/main.c:551 msgid " --proxy-password=PASS set PASS as proxy password.\n" -msgstr " --proxy-password=PASS đặt PASS làm mật khẩu proxy.\n" +msgstr " --proxy-password=PASS đặt PASS làm mật khẩu ủy nhiệm.\n" #: src/main.c:553 msgid "" @@ -1415,11 +1406,12 @@ msgstr " --no-cookies không dùng cookies.\n" #: src/main.c:563 msgid " --load-cookies=FILE load cookies from FILE before session.\n" msgstr "" -" --load-cookies=FILE nạp cookie từ FILE trước khi làm việc.\n" +" --load-cookies=TẬP_TIN nạp cookie từ TẬP_TIN trước khi làm việc.\n" #: src/main.c:565 msgid " --save-cookies=FILE save cookies to FILE after session.\n" -msgstr " --save-cookies=FILE ghi cookie vào FILE sau khi làm việc.\n" +msgstr "" +" --save-cookies=TẬP_TIN ghi cookie vào TẬP_TIN sau khi làm việc.\n" #: src/main.c:567 msgid "" @@ -1434,15 +1426,14 @@ msgid "" " --post-data=STRING use the POST method; send STRING as the " "data.\n" msgstr "" -" --post-data=STRING dùng phương pháp POST; gửi STRING làm dữ " -"liệu.\n" +" --post-data=CHUỖI dùng phương pháp POST; gửi CHUỖI làm dữ liệu.\n" #: src/main.c:571 msgid "" " --post-file=FILE use the POST method; send contents of FILE.\n" msgstr "" -" --post-file=FILE dùng phương pháp POST; gửi nội dung của " -"STRING.\n" +" --post-file=TẬP_TIN dùng phương pháp POST; gửi nội dung của " +"TẬP_TIN.\n" #: src/main.c:573 msgid "" @@ -1454,14 +1445,13 @@ msgstr "" "\t\t\t(VẪN THỰC NGHIỆM)\n" #: src/main.c:576 -#, fuzzy msgid "" " --auth-no-challenge send Basic HTTP authentication information\n" " without first waiting for the server's\n" " challenge.\n" msgstr "" -" --auth-no-challenge Gửi thông tin xác thực HTTP cơ bản\n" -" mà không đợi đáp ứng của máy phục vụ.\n" +" --auth-no-challenge Gửi thông tin xác thực HTTP Cơ bản\n" +" mà không đợi yêu cầu của máy phục vụ.\n" #: src/main.c:583 msgid "HTTPS (SSL/TLS) options:\n" @@ -1485,25 +1475,27 @@ msgstr "" #: src/main.c:590 msgid " --certificate=FILE client certificate file.\n" -msgstr " --certificate=FILE tập tin chứng thực của client.\n" +msgstr "" +" --certificate=TẬP_TIN tập tin chứng nhận của ứng dụng khách\n" #: src/main.c:592 msgid " --certificate-type=TYPE client certificate type, PEM or DER.\n" msgstr "" -" --certificate-type=TYPE dạng chứng thực client, PEM hoặc DER.\n" +" --certificate-type=LOẠI dạng chứng nhận ứng dụng khách, PEM hoặc " +"DER.\n" #: src/main.c:594 msgid " --private-key=FILE private key file.\n" -msgstr " --private-key=FILE tập tin chìa khóa riêng tư.\n" +msgstr " --private-key=TẬP_TIN tập tin chìa khóa riêng tư.\n" #: src/main.c:596 msgid " --private-key-type=TYPE private key type, PEM or DER.\n" msgstr "" -" --private-key-type=TYPE dạng chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n" +" --private-key-type=LOẠI dạng chìa khóa riêng tư, PEM hoặc DER.\n" #: src/main.c:598 msgid " --ca-certificate=FILE file with the bundle of CA's.\n" -msgstr " --ca-certificate=FILE tập tin với các gói của CA.\n" +msgstr " --ca-certificate=TẬP_TIN tập tin với các gói của CA.\n" #: src/main.c:600 msgid "" @@ -1516,7 +1508,7 @@ msgid "" " --random-file=FILE file with random data for seeding the SSL " "PRNG.\n" msgstr "" -" --random-file=FILE tập tin với dữ liệu theo xác suất để tạo " +" --random-file=TẬP_TIN tập tin với dữ liệu theo xác suất để tạo " "thành SSL PRNG.\n" #: src/main.c:604 @@ -1524,7 +1516,7 @@ msgid "" " --egd-file=FILE file naming the EGD socket with random " "data.\n" msgstr "" -" --egd-file=FILE đặt tên socket EGD với dữ liệu theo xác " +" --egd-file=TẬP_TIN đặt tên socket EGD với dữ liệu theo xác " "suất.\n" #: src/main.c:609 @@ -1536,6 +1528,8 @@ msgid "" " --ftp-stmlf Use Stream_LF format for all binary FTP " "files.\n" msgstr "" +" --ftp-stmlf Dùng định dạng Stream_LF cho mọi tập tin FTP " +"nhị phân.\n" #: src/main.c:615 msgid " --ftp-user=USER set ftp user to USER.\n" @@ -1581,8 +1575,7 @@ msgid "" " -l, --level=NUMBER maximum recursion depth (inf or 0 for " "infinite).\n" msgstr "" -" -l, --level=NUMBER độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = vô " -"hạn).\n" +" -l, --level=SỐ độ sâu lớn nhất của đệ quy (inf hoặc 0 = vô hạn).\n" #: src/main.c:635 msgid "" @@ -1590,21 +1583,19 @@ msgid "" msgstr " --delete-after xóa tập tin nội bộ sau khi tải xong.\n" #: src/main.c:637 -#, fuzzy msgid "" " -k, --convert-links make links in downloaded HTML or CSS point to\n" " local files.\n" msgstr "" -" -k, --convert-links khiến liên kết trong HTML tải xuống chỉ tới tập " -"tin nội bộ.\n" +" -k, --convert-links khiến liên kết trong mã HTML hay CSS tải xuống " +"chỉ tới tập tin cục bộ.\n" #: src/main.c:641 -#, fuzzy msgid "" " -K, --backup-converted before converting file X, back up as X_orig.\n" msgstr "" -" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành X." -"orig.\n" +" -K, --backup-converted trước khi chuyển đổi tập tin X, sao lưu thành " +"X_orig.\n" #: src/main.c:644 msgid "" @@ -1729,28 +1720,28 @@ msgstr "" #: src/main.c:728 #, c-format msgid "Password for user %s: " -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu cho người dùng %s: " #: src/main.c:730 #, c-format msgid "Password: " -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu : " #: src/main.c:780 msgid "Wgetrc: " -msgstr "" +msgstr "Wgetrc: " #: src/main.c:781 msgid "Locale: " -msgstr "" +msgstr "Miền địa phương: " #: src/main.c:782 msgid "Compile: " -msgstr "" +msgstr "Biên dịch: " #: src/main.c:783 msgid "Link: " -msgstr "" +msgstr "Liên kết: " #: src/main.c:789 #, c-format @@ -1758,6 +1749,8 @@ msgid "" "GNU Wget %s built on VMS %s %s.\n" "\n" msgstr "" +"GNU Wget %s xây dựng trên VMS %s %s.\n" +"\n" #: src/main.c:792 #, c-format @@ -1765,30 +1758,31 @@ msgid "" "GNU Wget %s built on %s.\n" "\n" msgstr "" +"GNU Wget %s xây dựng trên %s.\n" +"\n" #: src/main.c:815 #, c-format msgid " %s (env)\n" -msgstr "" +msgstr " %s (môi trường)\n" #: src/main.c:821 #, c-format msgid " %s (user)\n" -msgstr "" +msgstr " %s (người dùng)\n" #: src/main.c:825 #, c-format msgid " %s (system)\n" -msgstr "" +msgstr " %s (hệ thống)\n" #. TRANSLATORS: When available, an actual copyright character #. (cirle-c) should be used in preference to "(C)". -#: src/main.c:843 -#, fuzzy +#: src/main.c:845 msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n" -msgstr "Tác quyền © năm 2008 của Tổ chực Phần mềm Tự do.\n" +msgstr "Tác quyền © năm 2009 của Tổ chực Phần mềm Tự do.\n" -#: src/main.c:845 +#: src/main.c:847 msgid "" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later\n" ".\n" @@ -1802,7 +1796,7 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: When available, please use the proper diacritics for #. names such as this one. See en_US.po for reference. -#: src/main.c:852 +#: src/main.c:854 msgid "" "\n" "Originally written by Hrvoje Niksic .\n" @@ -1810,42 +1804,41 @@ msgstr "" "\n" "Được viết bởi Hrvoje Niksic .\n" -#: src/main.c:854 +#: src/main.c:856 msgid "Currently maintained by Micah Cowan .\n" msgstr "Nhà duy trì hiện thời: Micah Cowan .\n" -#: src/main.c:856 -#, fuzzy +#: src/main.c:858 msgid "Please send bug reports and questions to .\n" -msgstr "Gửi báo cáo lỗi (bug) và đề nghị tới .\n" +msgstr "Hãy gửi báo cáo lỗi và đề nghị tới .\n" -#: src/main.c:906 src/main.c:975 src/main.c:1097 +#: src/main.c:908 src/main.c:977 src/main.c:1099 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more options.\n" msgstr "Hãy thử `%s --help' để biết thêm tùy chọn.\n" -#: src/main.c:972 +#: src/main.c:974 #, c-format msgid "%s: illegal option -- `-n%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- `-n%c'\n" -#: src/main.c:1030 +#: src/main.c:1032 #, c-format msgid "Can't be verbose and quiet at the same time.\n" msgstr "Không thể cùng một lúc thông báo chi tiết và im lặng.\n" -#: src/main.c:1036 +#: src/main.c:1038 #, c-format msgid "Can't timestamp and not clobber old files at the same time.\n" msgstr "" "Không thể cùng một lúc đánh dấu thời gian và không ghi đè tập tin cũ.\n" -#: src/main.c:1044 +#: src/main.c:1046 #, c-format msgid "Cannot specify both --inet4-only and --inet6-only.\n" msgstr "Không thể chỉ ra cả --inet4-only và --inet6-only.\n" -#: src/main.c:1054 +#: src/main.c:1056 msgid "" "Cannot specify both -k and -O if multiple URLs are given, or in combination\n" "with -p or -r. See the manual for details.\n" @@ -1855,7 +1848,7 @@ msgstr "" "thì không thể ghi rõ cả hai tùy chọn « -k » và « -O ».\n" "Xem sổ tay để tìm chi tiết.\n" -#: src/main.c:1063 +#: src/main.c:1065 msgid "" "WARNING: combining -O with -r or -p will mean that all downloaded content\n" "will be placed in the single file you specified.\n" @@ -1864,7 +1857,7 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO : tổ hợp tùy chọn « -O » với « -r » hay « -p » gây ra\n" "tất cả nội dung đã tải lên được đặt vào tập tin riêng lẻ bạn đã ghi rõ.\n" -#: src/main.c:1069 +#: src/main.c:1071 msgid "" "WARNING: timestamping does nothing in combination with -O. See the manual\n" "for details.\n" @@ -1874,38 +1867,40 @@ msgstr "" "Xem sổ tay để tìm chi tiết.\n" "\n" -#: src/main.c:1077 +#: src/main.c:1079 #, c-format msgid "File `%s' already there; not retrieving.\n" msgstr "Tập tin `%s' đã có ở đó nên không nhận nữa.\n" -#: src/main.c:1084 -#, fuzzy, c-format +#: src/main.c:1086 +#, c-format msgid "Cannot specify both --ask-password and --password.\n" -msgstr "Không thể chỉ ra cả --inet4-only và --inet6-only.\n" +msgstr "Không thể chỉ ra cả « --ask-password » và « --password ».\n" -#: src/main.c:1092 +#: src/main.c:1094 #, c-format msgid "%s: missing URL\n" msgstr "%s: thiếu URL\n" -#: src/main.c:1117 +#: src/main.c:1119 #, c-format msgid "This version does not have support for IRIs\n" -msgstr "" +msgstr "Phiên bản này không hỗ trợ IRI\n" -#: src/main.c:1181 +#: src/main.c:1183 msgid "" "WARNING: Can't reopen standard output in binary mode;\n" " downloaded file may contain inappropriate line endings.\n" msgstr "" +"CẢNH BÁO : không thể mở lại đầu ra tiêu chuẩn trong chế độ nhị phân;\n" +"\ttập tin tải xuống có thể chứa kết thúc dòng không thích hợp.\n" -#: src/main.c:1316 +#: src/main.c:1318 #, c-format msgid "No URLs found in %s.\n" msgstr "Không tìm thấy URL trong %s.\n" -#: src/main.c:1334 +#: src/main.c:1336 #, c-format msgid "" "FINISHED --%s--\n" @@ -1914,7 +1909,7 @@ msgstr "" "KẾT THÚC --%s--\n" "Đã tải về: %d tập tin, %s trên %s (%s)\n" -#: src/main.c:1343 +#: src/main.c:1345 #, c-format msgid "Download quota of %s EXCEEDED!\n" msgstr "Giới hạn tải về %s BỊ VƯỢT QUÁ !\n" @@ -1930,25 +1925,24 @@ msgid "Continuing in background, pid %lu.\n" msgstr "Đang tiếp tục trong nền sau, pid %lu.\n" #: src/mswindows.c:294 src/utils.c:472 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Output will be written to %s.\n" -msgstr "Kết quả sẽ được ghi vào `%s'.\n" +msgstr "Kết quả sẽ được ghi vào %s.\n" #: src/mswindows.c:462 src/mswindows.c:469 #, c-format msgid "%s: Couldn't find usable socket driver.\n" -msgstr "%s: Không tìm thấy driver socket có thể sử dụng.\n" +msgstr "%s: Không tìm thấy trình điều khiển ổ cắm có thể sử dụng.\n" #: src/netrc.c:390 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s:%d: warning: %s token appears before any machine name\n" -msgstr "" -"%s: %s:%d: cảnh báo: \"%s\" dấu hiệu xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n" +msgstr "%s: %s:%d: cảnh báo: hiệu bài %s xuất hiện trước bất kỳ tên máy nào\n" #: src/netrc.c:421 #, c-format msgid "%s: %s:%d: unknown token \"%s\"\n" -msgstr "%s: %s:%d: không rõ dấu hiệu \"%s\"\n" +msgstr "%s: %s:%d: không rõ hiệu bài « %s »\n" #: src/netrc.c:485 #, c-format @@ -1958,7 +1952,7 @@ msgstr "Sử dụng: %s NETRC [TÊN MÁY]\n" #: src/netrc.c:495 #, c-format msgid "%s: cannot stat %s: %s\n" -msgstr "%s: không thể stat %s: %s\n" +msgstr "%s: không thể lấy trạng thái về %s: %s\n" #: src/openssl.c:113 msgid "WARNING: using a weak random seed.\n" @@ -1969,9 +1963,9 @@ msgid "Could not seed PRNG; consider using --random-file.\n" msgstr "Không thể tạo nguồn sinh PRNG, coi như sử dụng --random-file.\n" #: src/openssl.c:526 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: cannot verify %s's certificate, issued by %s:\n" -msgstr "%s: không thể thẩm tra chứng nhận của %s, cấp bởi « %s »:\n" +msgstr "%s: không thể thẩm tra chứng nhận của %s, cấp bởi %s:\n" #: src/openssl.c:535 msgid " Unable to locally verify the issuer's authority.\n" @@ -1990,10 +1984,9 @@ msgid " Issued certificate has expired.\n" msgstr " Chứng nhận đã cấp cũng đã hết hạn dùng.\n" #: src/openssl.c:579 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: certificate common name %s doesn't match requested host name %s.\n" -msgstr "" -"%s: tên chung của chứng thực `%s' không tương ứng tên máy yêu cầu `%s'.\n" +msgstr "%s: tên chung của chứng nhận %s không tương ứng tên máy yêu cầu %s.\n" #: src/openssl.c:610 #, c-format @@ -2002,6 +1995,8 @@ msgid "" "This may be an indication that the host is not who it claims to be\n" "(that is, it is not the real %s).\n" msgstr "" +"%s: tên chung chứng nhận không hợp lệ (chứa một ký tự NUL).\n" +"Trường hợp này có thể ngụ ý rằng máy không phải là %s thật.\n" #: src/openssl.c:627 #, c-format @@ -2018,9 +2013,9 @@ msgstr "" "%*s[ nhảy qua %sK ]" #: src/progress.c:456 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Invalid dot style specification %s; leaving unchanged.\n" -msgstr "Lỗi trong định dạng dấu chấm `%s', để nguyên.\n" +msgstr "Lỗi trong định dạng dấu chấm %s, để nguyên.\n" #. TRANSLATORS: "ETA" is English-centric, but this must #. be short, ideally 3 chars. Abbreviate if necessary. @@ -2113,13 +2108,13 @@ msgid "No error" msgstr "Không có lỗi" #: src/url.c:635 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unsupported scheme %s" -msgstr "Sơ đồ không hỗ trợ" +msgstr "Sơ đồ không hỗ trợ %s" #: src/url.c:637 msgid "Scheme missing" -msgstr "" +msgstr "Thiếu sơ đồ" #: src/url.c:639 msgid "Invalid host name" @@ -2147,12 +2142,12 @@ msgstr "Địa chỉ IPv6 không đúng" #: src/url.c:951 msgid "HTTPS support not compiled in" -msgstr "" +msgstr "Chưa biên dịch để hỗ trợ HTTPS" #: src/utils.c:108 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s: Failed to allocate enough memory; memory exhausted.\n" -msgstr "%s: %s: Phân phối không thành công %ld byte; cạn bộ nhớ.\n" +msgstr "%s: %s: không cấp pháp được đủ bộ nhớ ; cạn bộ nhớ.\n" #: src/utils.c:114 #, c-format @@ -2162,7 +2157,7 @@ msgstr "%s: %s: Phân phối không thành công %ld byte; cạn bộ nhớ.\n" #: src/utils.c:327 #, c-format msgid "%s: aprintf: text buffer is too big (%ld bytes), aborting.\n" -msgstr "" +msgstr "%s: aprintf: vùng đệm văn bản quá lớn (%ld byte), nên hủy bỏ.\n" #: src/utils.c:470 #, c-format @@ -2170,17 +2165,6 @@ msgid "Continuing in background, pid %d.\n" msgstr "Tiếp tục trong nền sau, pid %d.\n" #: src/utils.c:521 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to unlink symlink %s: %s\n" -msgstr "Bỏ liên kết mềm `%s' không thành công: %s\n" - -#~ msgid "" -#~ " -B, --base=URL prepends URL to relative links in -F -i " -#~ "file.\n" -#~ msgstr "" -#~ " -B, --base=URL thêm URL tới liên kết tương đối trong tập " -#~ "tin sau -F -i.\n" - -#~ msgid " --preserve-permissions preserve remote file permissions.\n" -#~ msgstr "" -#~ " --preserve-permissions giữ lại quyền hạn của tập tin ở xa.\n" +msgstr "Bỏ liên kết mềm %s không thành công: %s\n"